Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Tâm
Mã sinh viên: 1131090355
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 06/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2011 29/09/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/08/2011 29/09/2011
6 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 8 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
10 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 3 4.6 D 4.6 (D) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/01/2012 05/03/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
15 Tin quản trị 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2012 18/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012
17 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2012
19 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2012
20 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 03/04/2012 19/04/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3.8 I F 3.8 (F) 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo