Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thơ
Mã sinh viên: 1131090356
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 02/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
10 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
11 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
21 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
22 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 02/04/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/04/2012 19/04/2012
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 12/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo