Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1131090361
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 02/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 18/09/2011
9 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 17/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 5 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 7 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
19 Thuế 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2012
20 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2012
21 Tin học văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 18/04/2012
22 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo