Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thuý Vân
Mã sinh viên: 1131090367
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2011
5 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
15 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
17 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 28/06/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2012
19 Thuế 2 4 D 4 (D) 29/06/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
22 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/04/2012 19/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo