Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vũ
Mã sinh viên: 1131090371
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 0 5 0.6 3.9 F F 3.9 (F) 30/01/2012 28/02/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/02/2012 10/03/2012
3 Quản trị doanh nghiệp 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 29/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** (I) 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Quản trị Marketing 4 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2011
10 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
13 Tin học văn phòng 0 ** 2.9 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
16 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
17 Quản trị chất lượng 6 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
18 Quản trị nhân lực 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
19 Quản trị sản xuất 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 15/02/2012 09/03/2012
20 Quản trị văn phòng 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 30/01/2012 28/02/2012
21 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
22 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 2 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 13/02/2012 06/04/2012
24 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
26 Quản trị văn phòng I (I)
27 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
28 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
29 Thuế 0 5 0.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/06/2012 17/07/2012
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 Tin văn phòng 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 18/03/2012 25/03/2012
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế vĩ mô 4 3 F 3 (F) 23/03/2012
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thuế ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo