Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Mơ
Mã sinh viên: 1131100012
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD (May) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2011
2 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
3 Sáng tác thời trang công sở (May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2011
4 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 9 9.2 A 9.2 (A) 05/08/2011
5 Thực hành công nghệ may 2 8.3 8.3 B 8.3 (B) 13/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ May 3 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 13/03/2012
9 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
10 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
11 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
12 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực hành công nghệ may 4 7.7 B 7.7 (B)
14 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 8 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ May 3 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2012
17 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
18 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
19 Thiết bị May CN và bảo trì 0 I (I) 23/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (May) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo