| 1 | Auto CAD (May) | 1 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 11/10/2011 | 13/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công nghệ May 2 (TKTT) | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 31/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Sáng tác thời trang công sở (May) | 7.3 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 05/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thực hành công nghệ may 2 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 13/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 23/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công nghệ May 3 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 03/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quản lý chất lượng trang phục | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thiết kế  và giác sơ đồ trên máy tính |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thiết kế mẫu công nghiệp |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực hành công nghệ may 3 |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thực hành công nghệ may 4 |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật | 7 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 16/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh chuyên ngành (May) | 4 |  | 5.1 |  | D |  | 5.1 (D) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập tốt nghiệp (May) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |