Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hoài
Mã sinh viên: 1131100031
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
2 Auto CAD (May) 1 7 B 7 (B) 11/10/2011 13/10/2011
3 Công nghệ May 2 (TKTT) 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
4 Sáng tác thời trang công sở (May) 7 7 B 7 (B) 06/07/2011
5 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 9 9.2 A 9.2 (A) 05/08/2011
6 Thực hành công nghệ may 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ May 3 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
12 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
13 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
14 Thực hành công nghệ may 4 6.7 C 6.7 (C)
15 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
18 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
19 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/04/2012 19/04/2012
20 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
21 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (May) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo