Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1131100035
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD (May) 1 5 D 5 (D) 11/10/2011 13/10/2011
2 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2011
3 Sáng tác thời trang công sở (May) 6.8 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2011
4 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
5 Thực hành công nghệ may 2 8.3 8.3 B 8.3 (B) 13/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ May 3 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
9 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
10 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
11 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
12 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
13 Thực hành công nghệ may 4 7.7 B 7.7 (B)
14 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 16/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ tạo mẫu 6.7 C 6.7 (C)
17 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
20 Vật liệu dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo