1
|
Auto CAD (May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công nghệ May 2 (TKTT)
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Sáng tác thời trang công sở (May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
05/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thực hành công nghệ may 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/10/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
28/07/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|