Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thu Thuỳ
Mã sinh viên: 1131100055
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD (May) 1 7.8 B 7.8 (B) 11/10/2011 13/10/2011
2 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
3 Sáng tác thời trang công sở (May) 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2011
4 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
5 Thực hành công nghệ may 2 7.3 7.3 B 7.3 (B) 13/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ May 3 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/02/2012 13/03/2012
9 Quản lý chất lượng trang phục 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 22/03/2012
10 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế mẫu công nghiệp 6 C 6 (C)
12 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
13 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
14 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 4 D 4 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ May 3 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2012
17 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
18 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
20 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
21 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 05/04/2012
22 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo