Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1131100085
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 6 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
2 Auto CAD (May) 0 F (I)
3 Công nghệ May 2 (TKTT) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 29/09/2011
4 Sáng tác thời trang công sở (May) 8 8 B 8 (B) 06/07/2011
5 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
6 Thực hành công nghệ may 2 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ May 3 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2012 13/03/2012
10 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
12 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
13 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
14 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
15 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ May 3 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2012
18 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
19 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (May) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo