Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Lương
Mã sinh viên: 1131100087
Lớp: CĐ CNCM 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD (May) 1 7 B 7 (B) 11/10/2011 13/10/2011
2 Công nghệ May 2 (TKTT) 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
3 Sáng tác thời trang công sở (May) 7.3 7 B 7 (B) 06/07/2011
4 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 Thực hành công nghệ may 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 1 I (I)
9 Công nghệ May 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 13/03/2012
10 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
11 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
12 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
13 Thực hành công nghệ may 3 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
15 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
18 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2012
19 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
20 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 05/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (May) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo