Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Loan
Mã sinh viên: 1131110018
Lớp: CĐ KTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Công nghệ May 2 (TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2011
4 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 21/08/2011
5 Thiết kế trang phục 3 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2011
6 Thực hành công nghệ may 2 7.2 7 B 7 (B) 13/10/2011
7 Marketing (May) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
10 Corel draw 9 8.5 A 8.5 (A) 13/04/2012
11 Hình hoạ 3 7.3 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2012
12 Photoshop 8 8.5 A 8.5 (A) 17/04/2012
13 Sáng tác thời trang công sở 8 8 B 8 (B) 20/02/2012
14 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
15 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
16 Công nghệ tạo mẫu 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
18 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.8 B 7.8 (B)
19 Sáng tác thời trang dạ hội 7.7 B 7.7 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo