1
|
Công nghệ May 2 (TKTT)
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
31/07/2011
|
|
|
2
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
21/08/2011
|
|
|
3
|
Thiết kế trang phục 3
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
26/07/2011
|
|
|
4
|
Thực hành công nghệ may 2
|
6.8
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/10/2011
|
|
|
5
|
Marketing (May)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
8
|
Auto CAD (May)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
9
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
10
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
11
|
Hình hoạ màu
|
0
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
10/01/2013
|
10/04/2013
|
|
12
|
Ký họa
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
19/02/2013
|
|
|
13
|
Sáng tác TT trên máy vi tính
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT)
|
**
|
3
|
**
|
4.6
|
**
|
D
|
4.6 (D)
|
20/02/2013
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Sáng tác thời trang dạ hội
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|