Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Liên
Mã sinh viên: 1131110048
Lớp: CĐ KTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 2 (TKTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 31/07/2011
2 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2011
3 Thiết kế trang phục 3 7 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2011
4 Thực hành công nghệ may 2 6.8 6.8 C 6.8 (C) 13/10/2011
5 Marketing (May) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 Auto CAD (May) 7 B 7 (B)
9 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
10 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
11 Hình hoạ màu 0 8 B 8 (B) 10/01/2013 10/04/2013
12 Ký họa 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
13 Sáng tác TT trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 0 F (I)
16 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo