Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Trường
Mã sinh viên: 1131110078
Lớp: CĐ KTTT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
2 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2014
3 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
4 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2011
5 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/08/2011
6 Thực hành công nghệ may 2 7.4 7.4 B 7.4 (B) 13/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 29/07/2011
9 Corel draw 7 7 B 7 (B) 13/04/2012
10 Hình hoạ 3 6.3 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
11 Photoshop 8 7 B 7 (B) 17/04/2012
12 Sáng tác thời trang công sở 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2012
13 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
14 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
15 Công nghệ tạo mẫu 7 7 B 7 (B) 25/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
17 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.2 B 7.2 (B)
18 Sáng tác thời trang dạ hội 7.7 B 7.7 (B)
19 Tâm lý học đại cương ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 13/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ May 1 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 6.3 C 6.3 (C)
22 Công nghệ May 1 ** ** ** ** 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo