Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhật Lệ
Mã sinh viên: 1131110084
Lớp: CĐ KTTT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
2 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2011
3 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/08/2011
4 Thực hành công nghệ may 2 6 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
6 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
7 Corel draw 8 7 B 7 (B) 13/04/2012
8 Hình hoạ 3 7.7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
9 Photoshop 8 7 B 7 (B) 17/04/2012
10 Sáng tác thời trang công sở 8 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2012
11 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
12 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
13 Công nghệ tạo mẫu 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
15 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.2 B 8.2 (B)
16 Sáng tác thời trang dạ hội 7.3 B 7.3 (B)
17 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 15/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo