Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xiêm
Mã sinh viên: 1131110093
Lớp: CĐ KTTT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
2 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2011
3 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/08/2011
4 Thực hành công nghệ may 2 6.9 6.8 C 6.8 (C) 13/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 23/10/2012
8 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 4 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
9 Corel draw 7 8 B 8 (B) 13/04/2012
10 Hình hoạ 3 7.7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
11 Photoshop 8 7.5 B 7.5 (B) 17/04/2012
12 Sáng tác thời trang công sở 8 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2012
13 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 8 B 8 (B) 15/02/2012
14 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
15 Công nghệ tạo mẫu 8 7 B 7 (B) 25/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 13/02/2012 14/03/2012
17 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.5 B 7.5 (B)
18 Sáng tác thời trang dạ hội 7.7 B 7.7 (B)
19 Tiếng anh 3 0 ** 2.1 ** F ** ** 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo