1
|
Công nghệ May 2 (TKTT)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
31/07/2011
|
|
|
2
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/08/2011
|
|
|
3
|
Thiết kế trang phục 3
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/08/2011
|
|
|
4
|
Thực hành công nghệ may 2
|
3.3
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
13/10/2011
|
|
|
5
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/08/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
29/07/2011
|
|
|
7
|
Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
9
|
Corel draw
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hình hoạ 3
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
03/03/2012
|
|
|
11
|
Photoshop
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Sáng tác thời trang công sở
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
16/03/2012
|
09/04/2012
|
|
13
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
23/02/2012
|
|
|
14
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ tạo mẫu
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/03/2012
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT)
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
14/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|