Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1131110115
Lớp: CĐ KTTT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
3 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
4 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/07/2011 13/10/2011
5 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2011
6 Thiết kế trang phục 3 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2011
7 Thực hành công nghệ may 2 6 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2011 13/10/2011
10 Corel draw 8 7 B 7 (B) 13/04/2012
11 Hình hoạ 3 7 7 B 7 (B) 03/03/2012
12 Photoshop 8 7.5 B 7.5 (B) 17/04/2012
13 Sáng tác thời trang công sở 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
14 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
15 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
16 Công nghệ tạo mẫu 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
18 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
20 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
22 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 19/04/2012
23 Thiết bị May CN và bảo trì 7 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
24 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo