Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hưng
Mã sinh viên: 1131110128
Lớp: CĐ KTTT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thẩm mỹ I (I)
2 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
3 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 13/10/2011
4 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2011
5 Thiết kế trang phục 3 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2011
6 Thực hành công nghệ may 2 5.9 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 2 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 04/10/2011
10 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
11 Corel draw 7 7 B 7 (B) 13/04/2012
12 Hình hoạ 3 6.3 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
13 Photoshop 8 7 B 7 (B) 17/04/2012
14 Sáng tác thời trang công sở 8 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
15 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
16 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
17 Công nghệ tạo mẫu 7 7 B 7 (B) 25/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 7 0.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/02/2012 14/03/2012
19 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.2 B 7.2 (B)
20 Sáng tác thời trang dạ hội 3.5 F 3.5 (F)
21 Tiếng anh 3 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/04/2012 19/04/2012
22 Tâm lý học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 6.7 C 6.7 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo