Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Dom
Mã sinh viên: 1131120010
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
2 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 31/07/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
12 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2011
13 Công nghệ điện hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 27/12/2011 01/03/2012
14 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2011
15 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2011
16 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2011
17 Kỹ thuật môi trường 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/12/2011 01/03/2012
18 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2011
19 Cơ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 8.5 A 8.5 (A)
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo