Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Thảo
Mã sinh viên: 1131120032
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
2 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
3 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 8 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 Hóa học 1 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
12 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2011
14 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2011
15 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2011
16 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/12/2011
17 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
18 Kỹ thuật môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2011
19 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2011
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 8.5 A 8.5 (A)
21 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo