Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phương
Mã sinh viên: 1131120039
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 07/10/2011
2 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2011
3 An toàn lao động 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 29/09/2011
4 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 9 8.9 A 8.9 (A) 13/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2011
11 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
12 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2011
13 Công nghệ điện hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 27/12/2011 01/03/2012
14 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/12/2011 01/03/2012
15 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.4 B 7.4 (B) 12/12/2011
16 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2011
17 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2011
18 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 9 9 A 9 (A) 29/12/2011
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo