Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Lộc
Mã sinh viên: 1131120043
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** I ** ** 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 An toàn lao động 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2011 29/09/2011
4 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 29/09/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 29/09/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
11 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
12 Tin học văn phòng 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
14 Vật lý 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2011 10/10/2011
15 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/12/2011 01/03/2012
17 Công nghệ điện hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2011
18 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2011
19 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/12/2011 01/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5 D 5 (D) 31/12/2011
21 Kỹ thuật môi trường 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/12/2011 01/03/2012
22 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2011 01/03/2012
23 Hoá phân tích công cụ 4 5 D 5 (D) 30/06/2012
24 Phân tích môi trường 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2012 20/07/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 19/04/2012
26 Cơ kỹ thuật 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 17/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo