Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hải Hà
Mã sinh viên: 1131120046
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.4 ** F ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 An toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 9 8.6 A 8.6 (A) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
12 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
14 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2011
16 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2011
17 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/12/2011 01/03/2012
18 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2011
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2011
20 Kỹ thuật môi trường 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2011
21 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2011
22 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 8.6 A 8.6 (A)
23 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo