1
|
Cơ kỹ thuật
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
08/10/2011
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
7
|
2.9
|
7.6
|
F
|
B
|
7.6 (B)
|
07/10/2011
|
20/10/2011
|
|
3
|
An toàn lao động
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
4
|
Giản đồ pha và động hoá thiết bị
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
31/07/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
8
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
10
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
28/07/2011
|
|
|
11
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
18/09/2011
|
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
14
|
Thực tập tay nghề (HVC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/12/2011
|
|
|
16
|
Công nghệ điện hoá
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/12/2011
|
|
|
17
|
SX sơn màu và kỹ thuật sơn
|
0
|
7
|
2.6
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
29/12/2011
|
01/03/2012
|
|
18
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
12/12/2011
|
|
|
19
|
Tiếng anh chuyên ngành (HVC)
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
31/12/2011
|
|
|
20
|
Kỹ thuật môi trường
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/12/2011
|
|
|
21
|
Công nghệ sản xuất vật liệu silicat
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/12/2011
|
|
|
22
|
Hoá phân tích công cụ
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
30/06/2012
|
|
|
23
|
Phân tích môi trường
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
28/06/2012
|
|
|
24
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
30/03/2012
|
13/04/2012
|
|
25
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
04/04/2012
|
15/04/2012
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|