Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hằng
Mã sinh viên: 1131120061
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 06/10/2011
2 An toàn lao động 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 29/09/2011
3 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
10 Hóa học 1 6 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
14 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2011
15 Công nghệ điện hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/12/2011 01/03/2012
16 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2011
17 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/12/2011
18 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2011
19 Kỹ thuật môi trường 9 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2011
20 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2011
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
22 Giản đồ pha và động hoá thiết bị ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2012 28/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo