Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Vân
Mã sinh viên: 1131130002
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2011
2 Cơ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2011
3 An toàn lao động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/07/2011 29/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
6 Kỹ thuật xúc tác 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2011
12 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2011
13 Gia công cao su 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2011
15 Tổng hợp hữu cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2011
16 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 27/12/2011
17 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 19/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HHC) 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
19 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2012
20 Phân tích môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo