Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỳ Dung
Mã sinh viên: 1131130015
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
3 An toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 5.2 D 5.2 (D) 31/07/2011
6 Kỹ thuật xúc tác 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 4 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2011
12 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2011
13 Gia công cao su 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2012 07/02/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2011
15 Tổng hợp hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2011
16 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 27/12/2011
17 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 19/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
19 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2012
20 Phân tích môi trường 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo