Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thế Tuấn
Mã sinh viên: 1131130020
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Kỹ thuật xúc tác 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
12 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/12/2011 01/03/2012
13 Gia công cao su 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2011
15 Tổng hợp hữu cơ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/12/2011 13/01/2012
16 Kỹ thuật môi trường 9 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2011
17 Hoá học cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HHC) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
19 Hoá phân tích công cụ 7 7 B 7 (B) 30/06/2012
20 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo