Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hoa Quỳnh
Mã sinh viên: 1131130023
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 30/09/2011
2 An toàn lao động 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2011 29/09/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
5 Kỹ thuật xúc tác 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/07/2011 29/09/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 7 7 B 7 (B) 31/12/2011
11 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2011
12 Gia công cao su 5 6 C 6 (C) 03/01/2012
13 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2011
14 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2011
15 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2011
16 Hoá học cao phân tử 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2011
17 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
18 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2012
19 Phân tích môi trường 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo