Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Luân
Mã sinh viên: 1131130028
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
2 An toàn lao động 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
5 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5 D 5 (D) 31/12/2011
11 Công nghệ điện hoá 0 0 F (I) 30/12/2011
12 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8 B 8 (B) 29/12/2011
13 Gia công cao su 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2011
15 Tổng hợp hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2011
16 Kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2011
17 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat ** ** ** (I) 29/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2011
19 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
20 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
21 Hoá phân tích công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo