Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phạm Tuấn
Mã sinh viên: 1131130045
Lớp: CĐ HHC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Kỹ thuật xúc tác 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2011
10 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 30/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 10 9.7 A 9.7 (A) 29/12/2011
12 Gia công cao su 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2012
13 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2011
14 Tổng hợp hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2011
15 Kỹ thuật môi trường 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2011
16 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat ** ** ** (I) 29/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
19 Hoá phân tích công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2012
20 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo