Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Cúc
Mã sinh viên: 1131140009
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 9.2 A 9.2 (A) 30/09/2011
2 An toàn lao động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
12 Phân tích môi trường 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2012 01/03/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2011 01/03/2012
14 Thực tập tay nghề (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
15 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 6 6 C 6 (C) 27/12/2011
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
20 Hoá phân tích công cụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2012 20/07/2012
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/06/2012 20/07/2012
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
23 Tổng hợp hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2012
24 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo