Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Thoan
Mã sinh viên: 1131140012
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
2 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2011
3 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.4 A 9.4 (A) 31/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 8 8 B 8 (B) 28/07/2011
11 Hóa học 1 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
12 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 9 A 9 (A)
13 Phân tích môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2012
14 Công nghệ điện hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2011
15 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2012
17 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
18 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2011
19 Phân tích công cụ 1 8 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2011
20 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2011
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 8.2 B 8.2 (B)
22 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo