Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng
Mã sinh viên: 1131140015
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 29/09/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.4 A 9.4 (A) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
10 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
11 Phân tích môi trường 7 7 B 7 (B) 03/01/2012
12 Công nghệ điện hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 30/12/2011 01/03/2012
13 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
14 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2012
15 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
16 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2011
17 Phân tích công cụ 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/12/2011 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2011
19 Hóa học 1 6 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2012
20 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 25/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2012
23 Tiếng anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 05/04/2012 21/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo