Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đắc Chiến
Mã sinh viên: 1131140023
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
12 Phân tích môi trường 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2012 01/03/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2011 01/03/2012
14 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
15 Kỹ thuật xúc tác 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/12/2011 01/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
20 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2012
21 Tổng hợp hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo