Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1131140034
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
2 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 5.9 C 5.9 (C) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7 B 7 (B) 31/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
13 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
14 Phân tích môi trường 4 5 D 5 (D) 03/01/2012
15 Công nghệ điện hoá 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2011
16 Thực tập tay nghề (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
17 Kỹ thuật xúc tác 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/01/2012 01/03/2012
18 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
19 Phân tích công nghiệp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2011
20 Phân tích công cụ 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2011
21 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2011
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2012
23 Tổng hợp hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo