Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Hương
Mã sinh viên: 1131140042
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2011
3 An toàn lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 7 B 7 (B) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.6 B 7.6 (B) 31/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
13 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
14 Phân tích môi trường 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2012
15 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2011
16 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
17 Kỹ thuật xúc tác 8 8 B 8 (B) 03/01/2012
18 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
19 Phân tích công nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2011
20 Phân tích công cụ 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/12/2011 01/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 3 4.4 D 4.4 (D) 31/12/2011
22 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 9 A 9 (A)
23 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo