Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quốc Hoàn
Mã sinh viên: 1131140048
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 08/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 An toàn lao động 0 1.1 I F 1.1 (F) 29/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 02/07/2011 29/09/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/07/2011 29/09/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 3 1 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 31/07/2011 29/09/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.6 D 4.6 (D) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.7 F 2.7 (F) 18/09/2011
15 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 0 F (I)
16 Phân tích môi trường 0 0 F (I) 03/01/2012
17 Công nghệ điện hoá 0 0 F (I) 30/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HPT) 0 F (I)
19 Kỹ thuật xúc tác 0 ** 2 ** F ** ** 03/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật môi trường I (I)
21 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 0 F (I)
22 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
23 Phân tích công cụ 1 I (I)
24 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 0 0.7 F 0.7 (F) 31/12/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo