Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1131140050
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
2 An toàn lao động 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.6 B 7.6 (B) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2011
10 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
11 Phân tích môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2012
12 Công nghệ điện hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2011
13 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
14 Kỹ thuật xúc tác 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2012
15 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
16 Phân tích công nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2011
17 Phân tích công cụ 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2011
18 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 6 C 6 (C) 31/12/2011
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 8.5 A 8.5 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo