Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1131140054
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 29/09/2011
3 An toàn lao động 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2011 29/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 8.9 A 8.9 (A) 31/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
12 Phân tích môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2011
14 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2011
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
20 Hoá phân tích công cụ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2012 20/07/2012
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2012
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2012 20/07/2012
23 Phân tích môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
24 Tổng hợp hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
25 Hoá hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo