Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1131140068
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
12 Phân tích môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 30/12/2011 01/03/2012
14 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2011
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2011
20 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
21 Phân tích môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo