Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hồng Hiệu
Mã sinh viên: 1131140078
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 5 5 I D 5 (D) 19/10/2011
2 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 6 3 5 F D 5 (D) 31/07/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4 5.2 D 5.2 (D) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.1 D 5.1 (D) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
12 Phân tích môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/12/2011 01/03/2012
14 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
15 Kỹ thuật xúc tác 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2011
19 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2012
20 Tổng hợp hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 ** ** I ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo