Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1131140081
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 3 3.7 I F 3.7 (F) 19/10/2011
2 An toàn lao động 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.3 D 5.3 (D) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
10 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
13 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
14 Phân tích môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2012
15 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2011
16 Thực tập tay nghề (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
17 Kỹ thuật xúc tác 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2012
18 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 6 C 6 (C)
19 Phân tích công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2011
20 Phân tích công cụ 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2011 01/03/2012
21 Hoá phân tích công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2012
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2012 20/07/2012
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2012
24 Phân tích môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2012
25 Tổng hợp hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2012
26 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo