Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Cường
Mã sinh viên: 1131140087
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/10/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5 D 5 (D) 31/12/2011
12 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
13 Phân tích môi trường 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/01/2012 01/03/2012
14 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2011
15 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật xúc tác 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2012
17 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
18 Phân tích công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2011
19 Phân tích công cụ 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2011
20 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7 B 7 (B) 03/07/2012
21 Tổng hợp hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo