Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiển
Mã sinh viên: 1131140090
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 4 4.3 I D 4.3 (D) 19/10/2011
2 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 31/07/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/07/2011 29/09/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/12/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
12 Phân tích môi trường 4 5 D 5 (D) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 30/12/2011
14 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2012 01/03/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 6 C 6 (C)
17 Phân tích công nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2011
19 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2012
20 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2012
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
24 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo