Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Hằng
Mã sinh viên: 1131140103
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 9 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
2 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
10 Kinh tế học đại cương 0 2 F 2 (F) 18/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2011
13 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
14 Phân tích môi trường 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2012
15 Công nghệ điện hoá 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2011 01/03/2012
16 Thực tập tay nghề (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
17 Kỹ thuật xúc tác 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2012
18 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
19 Phân tích công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2011
20 Phân tích công cụ 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2011
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2012
22 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2012 20/07/2012
23 Tổng hợp hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo