Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Oanh
Mã sinh viên: 1131140116
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 8.9 A 8.9 (A) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 19/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
10 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 9 A 9 (A)
11 Phân tích môi trường 6 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012 ĐPK
12 Công nghệ điện hoá 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/12/2011 01/03/2012
13 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
14 Kỹ thuật xúc tác 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2012
15 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
16 Phân tích công nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2011
17 Phân tích công cụ 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2011
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 8.6 A 8.6 (A)
19 Tiếng anh 1 I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo